Pectaril 10mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pectaril 10mg viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - quinapril; (dưới dạng quinapril hcl) - viên nén bao phim - 10 mg

Quinacar 20 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

quinacar 20 viên nén bao phim

công ty cổ phần pymepharco - quinapril (dưới dạng quinapril hcl) 20 mg - viên nén bao phim

Quinacar 5 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

quinacar 5 viên nén bao phim

công ty cổ phần pymepharco - quinapril (dưới dạng quinapril hcl) 5 mg - viên nén bao phim

Quineril 5 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

quineril 5 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm me di sun - quinapril (dưới dạng quinapril hydroclorid) 5 mg - viên nén bao phim

Midacemid 20/12,5 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

midacemid 20/12,5 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm minh dân - quinapril (dưới dạng quinapril hydroclorid) 20 mg; hydroclorothiazid 12,5 mg - viên nén bao phim - 20 mg; 12,5 mg

Shinapril Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shinapril

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - enalapril maleat 10mg -

Shinapril Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shinapril

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - enalapril maleat 5mg -

SP Enalapril Viên nén Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sp enalapril viên nén

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - enalapril maleat - viên nén - 5mg